Đàn ông là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Đàn ông là người trưởng thành mang giới tính nam, đặc trưng bởi nhiễm sắc thể XY, hormone testosterone và hệ sinh sản nam với các đặc điểm sinh học điển hình. Khái niệm này bao gồm cả bản dạng giới, vai trò xã hội và biểu hiện văn hóa, phản ánh sự đa dạng về nhận thức giới tính trong cộng đồng hiện đại.
Định nghĩa “đàn ông” (man)
“Đàn ông” chỉ người trưởng thành thuộc giới tính nam trong loài người, kết hợp khía cạnh sinh học (sex) và văn hóa – xã hội (gender). Về khía cạnh sinh học, đàn ông thường mang nhiễm sắc thể XY, có mức hormone testosterone cao hơn và cấu trúc hệ sinh sản nam (tinh hoàn, dương vật).
Thuật ngữ “đàn ông” khác biệt rõ với “nam giới” chỉ đặc tính sinh học; đồng thời khác với “gender” – khái niệm xây dựng xã hội về vai trò và biểu đạt giới. Gender identity của đàn ông có thể tương ứng hoặc khác biệt với giới được gán lúc sinh.
Quan niệm về đàn ông biến chuyển theo thời gian và văn hóa: ở một số nền văn hoá, vai trò vật chất, lãnh đạo, bảo hộ được gắn liền với nam tính; trong bối cảnh hiện đại, đàn ông còn được khuyến khích bộc lộ cảm xúc, chia sẻ tâm lý và tham gia công việc nội trợ.
Phân biệt giữa sex, gender và gender identity
“Sex” đề cập định nghĩa sinh học qua nhiễm sắc thể, hormone, giải phẫu và chức năng sinh sản. “Gender” là khía cạnh xã hội – văn hoá của giới, thể hiện qua vai trò, hành vi, kỳ vọng. “Gender identity” là nhận thức cá nhân về giới tính bản thân, có thể tương đồng (cisgender) hoặc khác (transgender/non-binary).
Sex dựa trên cơ chế sinh học mặc định, nhưng gender có thể thay đổi theo thời đại, văn hoá, môi trường và định kiến xã hội. Gender identity là trực giác cá nhân, có thể được khẳng định thông qua quá trình chuyển đổi xã hội hoặc y tế.
Nhiều người đàn ông chuyển giới (trans men) được sinh ra là nữ nhưng xác định và sống như đàn ông. Điều này tách biệt giữa ý thức bản dạng giới và đặc điểm sinh học khi sinh. Khái niệm intersex cũng bao gồm một số cá nhân được xác định là đàn ông nếu identity và biểu đạt phù hợp.
Sự khác biệt sinh học giữa đàn ông và phụ nữ
Đàn ông và phụ nữ có những khác biệt sinh học đáng kể. Trung bình, đàn ông cao hơn, có khối lượng cơ lớn hơn và xương to hơn phụ nữ. Hệ sinh sản nam bao gồm tinh hoàn sản xuất tinh trùng; hormone testosterone tạo đặc điểm sinh dục thứ cấp như râu tóc, giọng trầm.
Testosterone ảnh hưởng không chỉ ngoại hình mà còn chức năng trao đổi chất, mật độ xương, tâm trạng và hành vi. Đàn ông cũng có mức hemoglobin cao hơn, mật độ cơ cao hơn, và có xu hướng tiêu thụ năng lượng nhiều hơn.
Biểu đồ mô phỏng so sánh khối cơ và xương giữa hai giới:
Đặc điểm | Đàn ông (trung bình) | Phụ nữ (trung bình) |
---|---|---|
Chiều cao | ≈ 175 cm | ≈ 162 cm |
Khối cơ (% trọng lượng) | ≈ 40 % | ≈ 30 % |
Testosterone máu | ≈ 300–1 000 ng/dL | ≈ 15–70 ng/dL |
Vai trò xã hội và văn hóa của đàn ông
Vai trò đàn ông biến chuyển theo ngữ cảnh văn hoá và thời đại. Truyền thống cổ điển gán cho đàn ông vai trò trụ cột gia đình, lãnh đạo, bảo vệ và kiếm kế sinh nhai; trong nhiều xã hội, đây là chuẩn mực “machismo” hoặc “provider role”.
Tuy nhiên, ở xã hội hiện đại, khái niệm "manhood" mở rộng, bao gồm khả năng chăm sóc, chia sẻ vai trò cha mẹ, bộc lộ cảm xúc và hợp tác bình đẳng trong gia đình. Nhiều xã hội tiến bộ khuyến khích đàn ông tham gia vào công việc nội trợ, chăm sóc trẻ em và hỗ trợ đồng đẳng giới.
Dan Fisher – tác giả nghiên cứu gender văn hoá – chỉ ra rằng:
- Đàn ông thế hệ trước chú trọng vào vai trò bảo vệ, thu nhập cao;
- Đàn ông thế hệ trẻ chấp nhận biểu đạt cảm xúc và trách nhiệm gia đình;
- Sự đa dạng gender hiện đại bao gồm queer, non-binary nam tính.
Đặc điểm tâm lý – hành vi của đàn ông
Đàn ông thường được mô tả có xu hướng quyết đoán, kiểm soát cảm xúc mạnh mẽ hơn và ưa mạo hiểm hơn so với phụ nữ, theo thống kê hành vi xã hội học và thần kinh học. Những đặc điểm này chịu ảnh hưởng bởi cả yếu tố sinh học (testosterone, dopamine) và chuẩn mực xã hội nuôi dưỡng từ nhỏ.
Một số nghiên cứu thần kinh học cho thấy đàn ông có xu hướng tập trung xử lý không gian và hành động vận động, trong khi phụ nữ thiên về xử lý cảm xúc và ngôn ngữ. Tuy nhiên, khác biệt này không đồng nhất và thường bị khuếch đại bởi tác động văn hóa.
Các hành vi thường gắn với đàn ông theo góc nhìn xã hội học:
- Thích cạnh tranh và kiểm soát kết quả
- Hạn chế chia sẻ cảm xúc cá nhân (do áp lực “phải mạnh mẽ”)
- Liên kết xã hội qua nhóm, hoạt động tập thể thay vì quan hệ thân mật từng cá nhân
- Có tỷ lệ hành vi chống đối xã hội, tự tử, lạm dụng chất kích thích cao hơn
Biểu hiện tâm lý nam giới chịu tác động lớn từ quá trình xã hội hóa. Môi trường nuôi dạy trẻ đóng vai trò quan trọng trong hình thành nhận thức và mô hình hành vi, trong đó việc hạn chế khả năng bộc lộ cảm xúc thường dẫn đến stress tâm lý kéo dài hoặc sang chấn tinh thần không được xử lý hiệu quả.
Đa dạng đối với đàn ông: trans men, intersex nam
Không phải tất cả những người được xác định là nam đều có đặc điểm sinh học XY hoặc hệ sinh dục “điển hình”. Sự đa dạng trong bản dạng giới bao gồm các cá nhân như đàn ông chuyển giới (trans men) và người intersex có bản dạng là nam.
Trans men là những người được gán giới tính nữ khi sinh nhưng có bản dạng giới là đàn ông. Nhiều người trong số họ lựa chọn can thiệp y tế như dùng testosterone, phẫu thuật cắt bỏ ngực hoặc tạo dương vật để điều chỉnh cơ thể phù hợp với bản dạng. Tuy nhiên, không phải ai cũng lựa chọn chuyển giới toàn phần về mặt sinh học.
Người intersex có đặc điểm sinh học không hoàn toàn khớp với định nghĩa truyền thống về nam hoặc nữ (ví dụ: có tinh hoàn ẩn trong cơ thể, có nhiễm sắc thể XXY, hoặc kháng androgen). Nhiều người intersex xác định bản dạng giới là nam, và sống như đàn ông trong xã hội.
Sự công nhận và bảo vệ pháp lý đối với trans men và intersex nam ngày càng được chú trọng. Một số quốc gia đã có luật cho phép thay đổi giấy tờ tùy thân theo bản dạng giới mà không cần phẫu thuật, góp phần cải thiện sức khỏe tâm lý và xã hội của các nhóm này.
Phát triển và trưởng thành – sứ mệnh sinh sản
Đàn ông trải qua quá trình dậy thì trung bình vào độ tuổi 11–14, với sự gia tăng mạnh mẽ của hormone testosterone. Quá trình này dẫn đến phát triển dương vật, tăng cơ, mọc lông vùng sinh dục, thay đổi giọng nói và tăng chiều cao.
Hệ sinh sản nam gồm tinh hoàn, mào tinh, ống dẫn tinh, tuyến tiền liệt và dương vật. Tinh trùng được sản xuất từ tinh hoàn và có khả năng sinh sản kéo dài suốt đời, khác biệt so với chu kỳ trứng của phụ nữ.
Bảng tóm tắt một số thay đổi sinh học ở tuổi dậy thì của nam giới:
Đặc điểm | Thay đổi chính | Tuổi trung bình |
---|---|---|
Tăng chiều cao | Tăng tốc độ phát triển xương dài | 12–16 |
Giọng nói trầm | Dây thanh quản dày hơn | 13–15 |
Phát triển cơ | Tăng khối lượng cơ do testosterone | 14–18 |
Xuất tinh đầu tiên | Bắt đầu hoạt động sinh sản | 12–14 |
Dù yếu tố sinh học đóng vai trò cốt lõi trong phát triển giới tính nam, nhưng khía cạnh trách nhiệm xã hội, giáo dục giới tính, và sứ mệnh sinh sản cũng cần được định hướng đúng để đảm bảo phát triển toàn diện cả thể chất lẫn tâm lý.
Thách thức sức khỏe riêng của đàn ông
Đàn ông thường đối mặt với nhiều rủi ro sức khỏe hơn phụ nữ do kết hợp giữa yếu tố sinh học, hành vi sức khỏe và chuẩn mực xã hội. Một số vấn đề sức khỏe nổi bật ở đàn ông:
- Bệnh tim mạch: đàn ông có nguy cơ cao hơn và tử vong sớm hơn phụ nữ
- Ung thư tuyến tiền liệt: phổ biến nhất ở nam giới trên 50 tuổi
- Tỷ lệ tự tử: cao gấp 2–3 lần so với phụ nữ ở nhiều quốc gia
- Hành vi nguy cơ: hút thuốc, uống rượu, chậm trễ trong việc tìm kiếm hỗ trợ y tế
Theo CDC, đàn ông Mỹ có tuổi thọ trung bình thấp hơn 5.1 năm so với phụ nữ, chủ yếu do không tiếp cận chăm sóc sức khỏe đúng thời điểm và các bệnh lý mạn tính không được phát hiện sớm.
Về tâm thần, nam giới có tỷ lệ mắc rối loạn lạm dụng chất cao hơn, nhưng lại ít tìm kiếm hỗ trợ điều trị. Áp lực xã hội “không được yếu đuối” khiến nhiều nam giới chọn im lặng khi bị trầm cảm hoặc khủng hoảng cảm xúc.
Số liệu và xu hướng toàn cầu
Nam giới chiếm khoảng 50.4% dân số toàn cầu (dữ liệu năm 2024). Tỷ lệ giới tính khi sinh trung bình là 105 nam : 100 nữ, nhưng tuổi thọ ngắn hơn khiến số phụ nữ nhiều hơn ở các nhóm tuổi cao.
Ở nhiều nước đang phát triển, đàn ông trẻ dễ bị kéo vào các nhóm nguy cơ như lao động nguy hiểm, bạo lực, hút thuốc, sử dụng ma túy và bạo lực giới. Tình trạng này làm tăng gánh nặng bệnh tật và tử vong sớm ở nhóm tuổi từ 20–49.
Bảng dưới tổng hợp một số chỉ số toàn cầu về nam giới:
Chỉ số | Giá trị trung bình toàn cầu |
---|---|
Tuổi thọ nam giới | ≈ 70.6 tuổi |
Tỷ lệ tự tử (nam : nữ) | ≈ 3 : 1 |
Hút thuốc lá ở nam | ≈ 35% (so với 6% ở nữ) |
Tỷ lệ ung thư tuyến tiền liệt | ≈ 11.7% (đời người) |
Tranh luận hiện đại và chính sách liên quan
Trong bối cảnh xã hội thay đổi, các quan niệm về đàn ông đang chuyển mình mạnh mẽ. Nhiều phong trào toàn cầu khuyến khích nam giới thể hiện cảm xúc, chia sẻ vai trò chăm sóc gia đình, và phản tư lại những kỳ vọng áp đặt của mô hình “nam tính truyền thống”.
Chính phủ nhiều quốc gia đã thiết lập chương trình y tế công cộng tập trung vào nam giới, bao gồm:
- Chương trình tầm soát sớm ung thư tuyến tiền liệt
- Hỗ trợ sức khỏe tâm thần riêng cho nam giới trẻ
- Chính sách nghỉ thai sản cho cha, khuyến khích cha nuôi con
- Giáo dục giới và bình đẳng giới ở học đường
Đồng thời, sự công nhận quyền của trans men, intersex men, và các bản dạng phi nhị nguyên cũng là bước tiến đáng kể về quyền con người và công bằng xã hội, giúp đàn ông sống đúng với bản dạng giới của họ.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization (WHO). “Gender and health”. https://www.who.int.
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). “Men’s Health”. https://www.cdc.gov.
- National Institutes of Health (NIH). “Sex and gender differences in health research”. https://orwh.od.nih.gov.
- Harvard Men’s Health Watch. “Why men die younger than women”. Harvard Medical School.
- Office for National Statistics UK. “Gender Identity and Wellbeing”.
- Global Health 50/50. “Men, masculinity and health: a framework for gender-transformative health research”.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đàn ông:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10